当たらず触らず
あたらずさわらず
☆ Cụm từ
Không bận tâm
当たらず触らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たらず触らず
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
không đúng hoàn toàn nhưng cũng chẳng sai
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
当たり障らず あたりさわらず
không làm mất lòng ai; trung lập
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt
字足らず じたらず
bài thơ hoặc câu văn có số âm tiết ít hơn quy tắc chuẩn trong thơ ca Nhật Bản