当たりを取る
あたりをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trúng mánh; thành côngg; đặt mục tiêu

Bảng chia động từ của 当たりを取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当たりを取る/あたりをとるる |
Quá khứ (た) | 当たりを取った |
Phủ định (未然) | 当たりを取らない |
Lịch sự (丁寧) | 当たりを取ります |
te (て) | 当たりを取って |
Khả năng (可能) | 当たりを取れる |
Thụ động (受身) | 当たりを取られる |
Sai khiến (使役) | 当たりを取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当たりを取られる |
Điều kiện (条件) | 当たりを取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 当たりを取れ |
Ý chí (意向) | 当たりを取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 当たりを取るな |