Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当たり屋グループ
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
弁当屋 べんとうや
cửa hàng cơm hộp
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng