当たり役
あたりやく「ĐƯƠNG DỊCH」
☆ Danh từ
Vai diễn thành công

当たり役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり役
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
役職手当 やくしょくてあて
sự cho phép thực hiện
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
当たり籤 あたりくじ
vé số trúng thưởng
チャネル当たり チャネルあたり
mỗi kênh
食当たり しょくあたり
ngộ độc thực phẩm ( văn nói hay dùng )