Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日当たり ひあたり
nơi có ánh nắng mặt trời chiếu.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
日当たりの良い ひあたりのよい ひあたりのいい
có nhiều ánh sáng