当たり日
あたりび「ĐƯƠNG NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày mà môt điều gì đó xảy ra; ngày mà bạn gặp phải điều gì đó
今日
は
私
にとって
特別
な
当
たり
日
で、
長
い
間会
いたかった
友達
に
再会
した。
Hôm nay là một ngày đặc biệt với tôi, tôi đã gặp lại người bạn mà lâu rồi tôi chưa gặp.
