日当たり
ひあたり「NHẬT ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Nơi có ánh nắng mặt trời chiếu.

日当たり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日当たり
日当たりの良い ひあたりのよい ひあたりのいい
có nhiều ánh sáng
当たり日 あたりび
ngày mà môt điều gì đó xảy ra; ngày mà bạn gặp phải điều gì đó
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当日 とうじつ
ngày hôm đó; ngày được nhắc tới
日当 にっとう
Lương ngày; lương trả theo ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当日券 とうじつけん
vé trong ngày