当たり障らず
あたりさわらず
☆ Cụm từ
Không làm mất lòng ai; trung lập
彼
は
当
たり
障
らずな
態度
をとっている。
Anh ta có thái độ trung lập, tránh gây xung đột.

当たり障らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり障らず
当たり障り あたりさわり
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
当たり障りの無い あたりさわりのない
vô hại
当たり障りのない あたりさわりのない
không có hại và vô hại
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
không đúng hoàn toàn nhưng cũng chẳng sai