当てる
あてる「ĐƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đánh trúng; bắn trúng
的
に
矢
を
当
てる
Bắn trúng mũi tên vào đích .

Từ đồng nghĩa của 当てる
verb
Bảng chia động từ của 当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当てる/あてるる |
Quá khứ (た) | 当てた |
Phủ định (未然) | 当てない |
Lịch sự (丁寧) | 当てます |
te (て) | 当てて |
Khả năng (可能) | 当てられる |
Thụ động (受身) | 当てられる |
Sai khiến (使役) | 当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当てられる |
Điều kiện (条件) | 当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当ていろ |
Ý chí (意向) | 当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当てるな |
当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当てる
割当てる わりあてる
bổ
掘り当てる ほりあてる
Đào bới, đào ( vàng...)
日に当てる ひにあてる
phơi bày dưới nắng mặt trời
引き当てる ひきあてる
Rút thăm trúng thưởng
振り当てる ふりあてる
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)
嗅ぎ当てる かぎあてる
phát hiện ra; đánh hơi ra
割り当てる わりあてる
chia phần; phân phối; phân chia
押し当てる おしあてる
để đẩy (cái gì đó) chống lại