Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当ても無く あてもなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
む。。。 無。。。
vô.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
無配当 むはいとう
không trả số bị chia
無くても なくても
mặc dù không, nếu không
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.
でも無い でもない
không hẳn là