Các từ liên quan tới 当て屋の椿の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当の本人 とうのほんにん
chính người
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
当該人物 とうがいじんぶつ
người thích hợp; người có đủ thẩm quyền.
当て物 あてもの
câu đố; vật trúng thưởng do rút thăm; nắp đậy