当該人物
とうがいじんぶつ「ĐƯƠNG CAI NHÂN VẬT」
☆ Danh từ
Người thích hợp; người có đủ thẩm quyền.

当該人物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当該人物
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当該 とうがい
thích hợp; phù hợp
該当 がいとう
sự tương ứng; sự liên quan; sự tương thích
該当者 がいとうしゃ
người có liên quan
該当なし がいとうなし
không áp dụng
該当する がいとう
tương ứng; liên quan; tương thích
当該官庁 とうがいかんちょう
cấp chính quyền có liên quan
該当事項 がいとうじこう
các hạng mục tương ứng