Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当季
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
乾季 かんき
mùa khô
雨季 うき
mùa mưa