Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事当局者 ぐんじとうきょくしゃ
uy quyền quân đội
当局 とうきょく
nhà cầm quyền; nhà chức trách
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
軍当局 ぐんとうきょく
局外者 きょくがいしゃ
người ngoài cuộc
対局者 たいきょくしゃ
người (bộ) chơi (của) đi
港湾当局 こうわんとうきょく
chuyển uy quyền
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá