対局者
たいきょくしゃ「ĐỐI CỤC GIẢ」
☆ Danh từ
Người (bộ) chơi (của) đi

対局者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対局者
対局 たいきょく
việc chơi cờ vây, shogi hoặc cờ tướng,....
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
局外者 きょくがいしゃ
người ngoài cuộc
当局者 とうきょくしゃ
Quan chức, nhà cầm quyền
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng