Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当座借越
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
借り越す かりこす
số tiền vay vượt quá số tiền gửi
借り越し かりこし
sự rút quá số tiền gửi
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
当座帳 とうざちょう
sổ tài khoản thanh toán