Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
当座資産 とうざしさん
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi