当座帳
とうざちょう「ĐƯƠNG TỌA TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Current journal (accounting)

当座帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
当座資産 とうざしさん
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
当座預金 とうざよきん
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn