当座
とうざ「ĐƯƠNG TỌA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời

当座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
当座帳 とうざちょう
current journal (accounting)
当座資産 とうざしさん
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
当座預金 とうざよきん
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
当座凌ぎ とうざしのぎ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời
当座逃れ とざのがれ とうざのがれ
thủ đoạn tạm thời
当座比率 とうざひりつ
acid-test ratio, quick ratio, cash-to-current-liabilities ratio