当座資産
とうざしさん「ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN」
Tài sản thanh khoản nhanh
Tài sản có thể chuyển ngay thành tiền mặt
Tài sản dễ đổi ra tiền mặt
Tài sản khả dụng ngắn hạn
Tài sản tốc động
☆ Danh từ
Vốn lưu động; vốn luân chuyển
純当座資産
Vốn luân chuyển thuần
正味当座資産
Vốn lưu động .
