当座貸越による金融
とうざかしこしによるきんゆう
Cho vay chi trội (tài khoản vãng lai).

当座貸越による金融 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座貸越による金融
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
当座貸付金 とうざかしつけきん
cho vay không kỳ hạn.
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融当局 きんゆうとうきょく
uy quyền tài chính
当座預金 とうざよきん
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
貸越 かしこし
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
金融担当相 きんゆうたんとうしょう
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính