当座逃れ
とざのがれ とうざのがれ「ĐƯƠNG TỌA ĐÀO」
☆ Danh từ
Thủ đoạn tạm thời

当座逃れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座逃れ
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座 とうざ
cho lúc nào đó; hiện hữu; hiện thời; tức thời
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
当座帳 とうざちょう
current journal (accounting)
当て逃げ あてにげ
sự đụng xe rồi bỏ chạy, sự gây tai nạn rồi bỏ chạy (tai nạn giao thông)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
逃れ のがれ
sự trốn thoát
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng