当座預金
とうざよきん「ĐƯƠNG TỌA DỰ KIM」
Tài khoản hiện thời
Tiền gửi có kỳ hạn
Tài khoản để giao dịch nhưng không rút ra được bằng tiền mặt
Tài khoản giao dịch
☆ Danh từ
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
当座預金口座
からの
自動引
き
落
としによって
Thông qua hệ thống rút tiền tự động trong tài khoản
手数料
を
差
し
引
いた
代金
を(
人
)の
当座預金口座
に
振
り
込
む
Ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí .

当座預金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当座預金
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
日銀当座預金残高 にちぎんとーざよきんざんだか
số dư tài khoản vãng lai ngân hàng nhật bản
日本銀行当座預金残高 にっぽんぎんこーとーざよきんざんだか
số dư chưa thanh toán của tiền gửi tài khoản vãng lai (do các tổ chức tài chính tư nhân nắm giữ) tại ngân hàng nhật bản
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
預金口座 よきんこうざ
tài khoản ngân hàng
当座預託現金残高 とうざよたくげんきんざんだか
số dư tiền mặt tại ngân hàng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
預金 よきん
tiền đặt cọc