Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
当座預金 とうざよきん
Tài khoản hiện thời; tiền gửi có kỳ hạn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
預金 よきん
tiền đặt cọc
口座 こうざ
ngân khoản
現預金 げんよきん
tiền và các khoản tương đương
預託金 よたくきん
tiền đặt