当選当確
とうせんとうかく「ĐƯƠNG TUYỂN ĐƯƠNG XÁC」
☆ Danh từ
Candidates (in an election) who have won or are projected to be elected

当選当確 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当選当確
当選確実 とうせんかくじつ
chắc chắn đắc cử,chắc chắn chiến thắng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当確 とうかく
được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当選券 とうせんけん
vé trúng thưởng (trong xổ số, v.v.)
初当選 はつとうせん
trúng cử lần đầu
当選者 とうせんしゃ
người trúng tuyển