当期
とうき「ĐƯƠNG KÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Thời hạn hiện thời (thời kỳ)

当期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当期
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
当期純損失 とうきじゅんそんしつ
tổn thất trong kì
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
税引前当期利益 ぜいびきまえとうきりえき
thu nhập trước những thuế; thu nhập thu nhập
利払い前の税引前当期利益 りばらいまえのぜーびきまえとーきりえき
lợi nhuận trước thuế và lãi
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
夏期手当 かきてあて
tiền thưởng vào mùa hè.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.