当用
とうよう「ĐƯƠNG DỤNG」
☆ Danh từ
Sự sử dụng hàng ngày
当用購買
Mua ăn hàng ngày .

当用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当用
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
当用買い とうようがい とうようかい
sự mua (mua sắm) dần những thứ cần thiết
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.