該当する
がいとう「CAI ĐƯƠNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tương ứng; liên quan; tương thích
手元
にこの
件
に
該当
する
資料
があります。
Tôi hiện có trong tay một số tư liệu liên quan đến vấn đề này.

Bảng chia động từ của 該当する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 該当する/がいとうする |
Quá khứ (た) | 該当した |
Phủ định (未然) | 該当しない |
Lịch sự (丁寧) | 該当します |
te (て) | 該当して |
Khả năng (可能) | 該当できる |
Thụ động (受身) | 該当される |
Sai khiến (使役) | 該当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 該当すられる |
Điều kiện (条件) | 該当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 該当しろ |
Ý chí (意向) | 該当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 該当するな |