星になる
ほしになる「TINH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chết

Bảng chia động từ của 星になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 星になる/ほしになるる |
Quá khứ (た) | 星になった |
Phủ định (未然) | 星にならない |
Lịch sự (丁寧) | 星になります |
te (て) | 星になって |
Khả năng (可能) | 星になれる |
Thụ động (受身) | 星になられる |
Sai khiến (使役) | 星にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 星になられる |
Điều kiện (条件) | 星になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 星になれ |
Ý chí (意向) | 星になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 星になるな |
星になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星になる
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
図星に当たる ずぼしにあたる
đánh con bò đực có mắt
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
グルになる ぐるになる
to conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến