彙類
いるい「VỊ LOẠI」
Phân loại
☆ Danh từ
Cùng loại

彙類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彙類
彙 い
kind, sort, type
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
山彙 さんい
mountain mass, small mountain range, group of mountains that are not part of a large mountain range
辞彙 じい
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
彙報 いほう
thông cáo, thông báo, tập san
字彙 じい
(character) dictionary
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ