彙報
いほう「VỊ BÁO」
☆ Danh từ
Thông cáo, thông báo, tập san

彙報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彙報
彙 い
kind, sort, type
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
山彙 さんい
mountain mass, small mountain range, group of mountains that are not part of a large mountain range
彙類 いるい
cùng loại
辞彙 じい
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
字彙 じい
(character) dictionary
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ