辞彙
じい「TỪ VỊ」
☆ Danh từ
Từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở

辞彙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞彙
彙 い
kind, sort, type
彙類 いるい
cùng loại
彙報 いほう
thông cáo, thông báo, tập san
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ
字彙 じい
(character) dictionary
山彙 さんい
mountain mass, small mountain range, group of mountains that are not part of a large mountain range
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói