Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形だけ
かたちだけ
chỉ chú trọng hình thức không quan tâm nội dung
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形見分け かたみわけ
sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác
分だけ ぶんだけ
tỉ lệ thuận với
だけ
duy chỉ.
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích