形見分け
かたみわけ「HÌNH KIẾN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân chia những kỷ vật của người đã chết cho người khác

Bảng chia động từ của 形見分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形見分けする/かたみわけする |
Quá khứ (た) | 形見分けした |
Phủ định (未然) | 形見分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 形見分けします |
te (て) | 形見分けして |
Khả năng (可能) | 形見分けできる |
Thụ động (受身) | 形見分けされる |
Sai khiến (使役) | 形見分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形見分けすられる |
Điều kiện (条件) | 形見分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 形見分けしろ |
Ý chí (意向) | 形見分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 形見分けするな |