Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形ク
けいク
ku adjective
ク語法 クごほう
creating a noun by affixing "ku" to the end of an inflectable word (i.e. "omowaku", "osoraku", etc.)
ク活用 クかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "ki" and predicative form ending in "shi")
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
「HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích