形勢
けいせい「HÌNH THẾ」
☆ Danh từ
Tình trạng; thăm dò; triển vọng

Từ đồng nghĩa của 形勢
noun
形勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形勢
形勢逆転 けいせいぎゃくてん
đảo ngược tình thế
形勢不利 けいせいふり
tình hình không thuận lợ
形勢有利 けいせいゆうり
situation (turn of events) being favorable (advantageous)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.