形勢有利
けいせいゆうり「HÌNH THẾ HỮU LỢI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Situation (turn of events) being favorable (advantageous)

形勢有利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形勢有利
形勢不利 けいせいふり
tình hình không thuận lợ
形勢 けいせい
tình trạng; thăm dò; triển vọng
有利 ゆうり
hữu lợi; có lợi
有利不利 ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm
有形 ゆうけい
vật chất; hữu hình; đổ bê tông
有利化 ゆうりか
hợp lý hóa
有利な ゆうりな
bở
現有勢力 げんゆうせいりょく
sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại.