形声
けいせい「HÌNH THANH」
☆ Danh từ
Kanji trong một phần tử nào gợi ý ý nghĩa, phát âm khác

形声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形声
形声文字 けいせいもじ
semasio - ngữ âm đặc tính (kết hợp những thành phần ngữ âm và ngữ nghĩa học)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
音声形式 おんせいけいしき
ngữ âm thành hình
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
声 こえ
tiếng; giọng nói
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu