Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音楽形式 おんがくけいしき
âm nhạc thành hình
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
形声 けいせい
kanji trong một phần tử nào gợi ý ý nghĩa, phát âm khác
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại