形影
けいえい「HÌNH ẢNH」
☆ Danh từ
Hình ảnh; hình và bóng không thể tách rời được

形影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形影
形影一如 けいえいいちにょ
being inseparable as a form and its shadow, a person's deed mirrors the good or evil of his mind, husband and wife being never apart
形影相伴う けいえいあいともなう
như hình với bóng
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
影も形もない かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
影 かげ
bóng dáng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).