Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態素解析
けいたいそかいせき
morphological analysis
形態素解析器 けいたいそかいせきき
morphological analyzer
形態素 けいたいそ
hình vị
複素解析 ふくそかいせき
phân tích số phức
形態素語 けいたいそご
morphemic word
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
有限要素解析 ゆうげんようそかいせき
phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn
角膜形状解析 かくまくけーじょーかいせき
phân tích hình dạng giác mạc
形態 けいたい
hình dạng
Đăng nhập để xem giải thích