Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態素 けいたいそ
hình vị
形態素解析 けいたいそかいせき
morphological analysis
形態 けいたい
hình dạng
形態素解析器 けいたいそかいせきき
morphological analyzer
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
語素 ごそ
từ gốc
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
擬態語 ぎたいご
từ tượng hình