種形成
しゅけいせい「CHỦNG HÌNH THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá)

Bảng chia động từ của 種形成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種形成する/しゅけいせいする |
Quá khứ (た) | 種形成した |
Phủ định (未然) | 種形成しない |
Lịch sự (丁寧) | 種形成します |
te (て) | 種形成して |
Khả năng (可能) | 種形成できる |
Thụ động (受身) | 種形成される |
Sai khiến (使役) | 種形成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種形成すられる |
Điều kiện (条件) | 種形成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種形成しろ |
Ý chí (意向) | 種形成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種形成するな |
種形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種形成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
熱成形 ねつせいけい
thermoforming