過形成
かけいせい「QUÁ HÌNH THÀNH」
Sự tăng sản
☆ Danh từ
Hyperplasia

過形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過形成
胸腺過形成 きょうせんかけいせい
tăng sản tuyến ức
限局性結節性過形成 げんきょくせーけっせつせーかけーせー
nốt tăng sản khu trú (focal nodular hyperplasia: fnh)
第一次硝子体過形成遺残 だいいちじがらすたいかけーせーいざん
tồn lưu tăng sinh dịch kính nguyên thủy
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis