形象物
けいしょうぶつ「HÌNH TƯỢNG VẬT」
☆ Danh từ
Vật biểu tượng
形象物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形象物
形象物/旗 けいしょうもの/はた
Hình tượng/ cờ
紅色球形形象物 こうしょくきゅうけいけいしょうぶつ べにいろきゅうけいけいしょうぶつ
vật thể hình cầu màu đỏ
白色ひし形形象物 はくしょくひしがたけいしょうぶつ
white diamond shape, white diamond signal shape (marine safety context)
形象 けいしょう
hình tượng; hình dáng; hình ảnh
象形 しょうけい
những chữ viết tượng hình
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
物象 ぶっしょう
phản đối; hiện tượng tự nhiên; khoa học (của) thiên nhiên không có sinh khí