形質人類学
けいしつじんるいがく
☆ Danh từ
Physical anthropology

形質人類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形質人類学
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
類形 るいがた
tương tự hình thành; tương tự đánh máy; mẫu
社会人類学 しゃかいじんるいがく
nhân học xã hội
経済人類学 けいざいじんるいがく
nghiên cứu nhân học kinh tế
自然人類学 しぜんじんるいがく
nhân loại sinh học
文化人類学 ぶんかじんるいがく
nhân chủng học văn hóa