自然人類学
しぜんじんるいがく
☆ Danh từ
Nhân loại sinh học

自然人類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然人類学
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然類 しぜんるい
lớp tự nhiên
自然人 しぜんじん
người tự nhiên (unspoilt e.g., một bởi văn minh)
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
自然分類 しぜんぶんるい
sự phân loại tự nhiên
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
自然神学 しぜんしんがく
thần học tự nhiên
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.