Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形鋼
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H
溝形鋼 みぞがたこう
kênh ((mà) kiểu mục(khu vực) tôi luyện)
形鋼クランプ かたこうクランプ
kẹp thép định hình
I形鋼用 Iかたこうよう
dành cho thép hình I
C形鋼用 Cかたこうよう
dành cho thép hình chữ C
H形鋼用 Hかたこうよう
dành cho thép hình H
波形鋼板 はけいこうはん
tôn lượn sóng
等辺山形鋼 とうへんやまがたこう
thép hình chữ V (2 cạnh bằng nhau)