等辺山形鋼
とうへんやまがたこう
Thép hình chữ V (2 cạnh bằng nhau)

等辺山形鋼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等辺山形鋼
不等辺山形鋼 ふとうへんやまがたこう
thép hình chữ L (2 cạnh không bằng nhau)
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
等辺 とうへん
cạnh bằng nhau.
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい にとうへんさんかくけい
Hình tam giác cân
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.