Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彩の国功労賞
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
創意工夫功労者賞 そういくふうこうろうしゃしょう
giải khuyến khích sáng tạo
論功行賞 ろんこうこうしょう
sự ban thưởng tuỳ theo công trạng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
国労 こくろう
liên hiệp những công nhân đường sắt quốc gia