Các từ liên quan tới 彩の国資源循環工場
資金循環 しきんじゅんかん
tuần hoàn vốn
循環株投資 じゅんかんかぶとーし
đầu tư cổ phiếu có tính chu k
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
資源 しげん
tài nguyên.
資源国通貨 しげんこくつーか
tiền hàng hóa
資源の豊かな国 しげんのゆたかなくに
nước giàu trong những tài nguyên tự nhiên