Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彩流社
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下流社会 かりゅうしゃかい
xã hội hạ lưu (nghèo khổ), đối lập với xã hội thượng lưu
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu
中流社会 ちゅうりゅうしゃかい
Giai cấp trung lưu.
一流会社 いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu